Cộng hưởng từ hạt nhân là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là hiện tượng hấp thụ sóng radio của các hạt nhân có spin trong từ trường mạnh, dùng để phân tích cấu trúc phân tử. Kỹ thuật này dựa trên chuyển trạng thái năng lượng của hạt nhân và cung cấp thông tin chi tiết không phá hủy về môi trường hóa học xung quanh chúng.

Định nghĩa cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

Cộng hưởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance – NMR) là hiện tượng vật lý xảy ra khi một số loại hạt nhân nguyên tử có moment từ (tức là spin khác 0) tương tác với từ trường ngoài và hấp thụ năng lượng từ sóng radio ở một tần số đặc trưng. Khi đó, hạt nhân chuyển từ trạng thái năng lượng thấp sang trạng thái năng lượng cao, tạo nên sự thay đổi định hướng của spin hạt nhân.

Hiện tượng này xảy ra khi tần số sóng điện từ trùng khớp với tần số cộng hưởng riêng của hạt nhân trong từ trường mạnh. Mỗi nguyên tử có một tần số cộng hưởng riêng tùy thuộc vào tỷ số gyromagnetic (γ \gamma ) và cường độ từ trường. Chính vì vậy, cộng hưởng từ hạt nhân trở thành công cụ phân tích rất chính xác trong nhiều lĩnh vực khoa học.

NMR hiện là kỹ thuật phổ biến trong hóa học phân tích, sinh học phân tử và y học, đặc biệt là cơ sở vật lý nền tảng cho phương pháp chụp cộng hưởng từ (MRI) trong chẩn đoán hình ảnh hiện đại.

Cơ sở vật lý của hiện tượng NMR

Ở cấp độ nguyên tử, các hạt nhân như 1H, 13C, 15N... sở hữu spin không bằng 0 sẽ sinh ra moment từ. Khi đưa vào từ trường ngoài có độ lớn B0 B_0 , các moment từ này sẽ định hướng song song hoặc ngược song song với B0 B_0 . Hai trạng thái này có mức năng lượng khác nhau, tạo nên hiệu năng lượng ΔE \Delta E .

Khi một sóng radio có tần số phù hợp ν \nu được chiếu vào hệ, nếu tần số này đúng bằng tần số cộng hưởng của hạt nhân, hiện tượng hấp thụ năng lượng sẽ xảy ra. Mối quan hệ giữa tần số cộng hưởng và từ trường được xác định bởi công thức:

ΔE=hν=γB0\Delta E = h\nu = \gamma \hbar B_0

Trong đó:

  • h h : hằng số Planck
  • γ \gamma : tỷ số gyromagnetic đặc trưng của từng hạt nhân
  • B0 B_0 : độ lớn từ trường ngoài
  • ν \nu : tần số cộng hưởng

Tùy vào giá trị γ \gamma , mỗi loại hạt nhân có tần số cộng hưởng khác nhau trong cùng một từ trường. Ví dụ: proton (1H) có γ \gamma cao nên thường được đo ở tần số 400–600 MHz trong phổ NMR, trong khi 13C chỉ đo ở khoảng 100–150 MHz với cùng thiết bị.

Thiết bị và nguyên lý hoạt động

Một hệ thống NMR hiện đại bao gồm các bộ phận chính: nam châm siêu dẫn (tạo từ trường chính B0 B_0 ), cuộn RF (dùng để phát và thu sóng radio), đầu dò, bộ tạo xung RF, và hệ thống máy tính để xử lý tín hiệu. Nam châm được làm lạnh bằng helium lỏng nhằm duy trì tính siêu dẫn ổn định, đảm bảo từ trường mạnh và đồng đều.

Mẫu cần phân tích được đặt trong ống thủy tinh chuẩn NMR, thường quay liên tục để làm trung bình hóa các bất đồng nhất. Sóng RF được truyền vào mẫu thông qua cuộn dây phát. Khi tần số RF trùng khớp với tần số cộng hưởng, hạt nhân sẽ hấp thụ năng lượng và chuyển từ trạng thái nền sang trạng thái kích thích. Sau đó, chúng phát tín hiệu khi quay về trạng thái cơ bản.

Quá trình này sinh ra tín hiệu cảm ứng tự do (FID – Free Induction Decay), là tín hiệu giảm dần theo thời gian. Tín hiệu FID sẽ được biến đổi Fourier để thu được phổ NMR biểu diễn dưới dạng các đỉnh đặc trưng cho từng nhóm nguyên tử trong phân tử.

Minh họa sơ bộ thành phần thiết bị:

Thành phần Chức năng
Nam châm siêu dẫn Tạo từ trường mạnh (3–21 T)
Cuộn RF Phát và thu tín hiệu radio
Đầu dò Giữ mẫu, truyền sóng, thu tín hiệu
Máy tính xử lý tín hiệu Biến đổi Fourier, phân tích phổ

Thông tin chi tiết về hệ thống thiết bị tham khảo tại Bruker NMR Systems.

Các loại phổ NMR thường dùng

Các phổ NMR có thể chia theo loại hạt nhân đo được, số chiều dữ liệu và loại mẫu (rắn hay lỏng). Trong đó, phổ 1H-NMR và 13C-NMR là hai loại phổ được sử dụng phổ biến nhất trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và sinh học phân tử.

  • 1H-NMR: Xác định số lượng, môi trường hóa học và mối liên kết của các proton trong phân tử.
  • 13C-NMR: Cung cấp thông tin về bộ khung carbon, bao gồm carbon bậc một, hai, ba và carbon carbonyl.

Bên cạnh phổ 1D đơn giản, các phổ NMR đa chiều (2D, 3D) như COSY, HSQC, HMBC được sử dụng để xác định sự tương quan giữa các hạt nhân trong không gian hoặc qua liên kết hóa học. Chúng đặc biệt hữu ích trong việc giải cấu trúc phức tạp như protein hoặc hợp chất thiên nhiên.

So sánh một số loại phổ NMR:

Loại phổ Ứng dụng chính Ưu điểm
1H-NMR Phân tích proton trong hợp chất hữu cơ Độ nhạy cao, dễ đo
13C-NMR Phân tích cấu trúc carbon Thông tin chi tiết về khung carbon
2D-NMR (COSY, HSQC) Tương quan giữa các hạt nhân Giải cấu trúc phức tạp
Solid-state NMR Phân tích vật liệu rắn, polyme Không cần mẫu hòa tan

Ứng dụng trong hóa học và sinh học phân tử

NMR là một trong những công cụ phân tích mạnh nhất để xác định cấu trúc phân tử trong hóa học hữu cơ. Khả năng phân biệt các nguyên tử trong môi trường hóa học khác nhau cho phép xác định nhóm chức, kiểu liên kết, và đối xứng phân tử một cách chi tiết mà không phá hủy mẫu. Với phổ 1H-NMR và 13C-NMR, nhà hóa học có thể truy vết các thành phần cấu trúc chỉ trong vài phút.

Trong sinh học phân tử, NMR đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc không gian ba chiều của protein, DNA, RNA và các phức hợp sinh học ở điều kiện dung dịch – điều không thể thực hiện bằng X-ray truyền thống nếu không có tinh thể. NMR còn cho phép khảo sát sự linh động, tương tác giữa ligand và receptor, quá trình gập nếp protein và động học enzym trong thời gian thực.

  • Giải cấu trúc protein có khối lượng < 30 kDa bằng phổ 3D NMR
  • Phát hiện tương tác phân tử yếu ở mức micromolar
  • Phân tích đồng phân lập thể và đồng phân quang học
  • Nghiên cứu tác động của pH, nhiệt độ đến hoạt động sinh học

Thông tin chi tiết xem thêm tại Nature – NMR Spectroscopy.

Hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) và mối liên hệ với NMR

MRI (Magnetic Resonance Imaging) là ứng dụng y học nổi bật của cộng hưởng từ hạt nhân, đặc biệt trong chẩn đoán hình ảnh mô mềm. Dù nguyên lý vật lý giống nhau, MRI tập trung vào proton (hydrogen nuclei) trong cơ thể sống, chủ yếu trong nước và chất béo, để tạo ảnh mô theo thời gian hồi giãn.

Trong MRI, thay vì phân tích phổ cộng hưởng, thiết bị đo tín hiệu cộng hưởng tại các điểm không gian khác nhau bằng cách áp dụng gradient từ trường. Kết quả thu được là hình ảnh phân giải cao của não, cơ, nội tạng mà không cần chiếu xạ ion hóa như X-quang hay CT.

Một số kỹ thuật MRI nâng cao:

  • fMRI (functional MRI): Đo hoạt động não theo sự thay đổi lưu lượng máu
  • DWI (Diffusion Weighted Imaging): Phát hiện nhồi máu não sớm
  • MRS (Magnetic Resonance Spectroscopy): Đo nồng độ chất chuyển hóa

MRI đã thay đổi hoàn toàn phương pháp chẩn đoán y học hiện đại, đặc biệt trong thần kinh học và ung thư học.

Ưu điểm và hạn chế của NMR

NMR có nhiều lợi thế nổi bật mà ít phương pháp phân tích nào có thể so sánh được. Nó không phá hủy mẫu, phân tích được trong điều kiện gần với sinh học tự nhiên, và cung cấp thông tin định tính lẫn định lượng. Ngoài ra, NMR cho phép phân biệt đồng phân lập thể, đồng phân cis-trans, hoặc các nhóm chức gần nhau về khối lượng – điều mà MS hoặc IR không làm được.

Tuy nhiên, NMR cũng có những hạn chế thực tiễn:

  • Độ nhạy thấp, cần nồng độ mẫu tương đối cao (thường > 0.1 mM)
  • Chi phí thiết bị đắt đỏ: máy NMR 600 MHz có thể trên 1 triệu USD
  • Vận hành phức tạp, yêu cầu nhân sự chuyên môn cao
  • Cần môi trường nhiệt độ và từ trường ổn định, chi phí duy trì helium lỏng lớn

Đối với NMR của các hạt nhân có độ nhạy thấp như 15N, 29Si hay 31P, việc thu phổ có thể kéo dài nhiều giờ, gây hạn chế trong phân tích nhanh.

Xu hướng phát triển kỹ thuật NMR hiện đại

Trong thập kỷ gần đây, ngành NMR chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ quan trọng. Các thiết bị cryogen-free (không cần helium lỏng) được phát triển nhằm giảm chi phí vận hành. Công nghệ hyperpolarization như DNP (Dynamic Nuclear Polarization) cho phép tăng cường tín hiệu gấp hàng trăm lần, mở rộng khả năng phân tích các chất ở nồng độ cực thấp.

Các xu hướng mới:

  • Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động phân tích phổ
  • NMR mini và benchtop phục vụ giáo dục, QC, y học di động
  • Liên kết NMR – MS – LC để đồng thời xác định cấu trúc và khối lượng
  • Phát triển NMR từ trường siêu cao (>1 GHz) cho độ phân giải cực cao

Các trung tâm nghiên cứu như National High Magnetic Field Laboratory đang đầu tư mạnh vào thiết bị NMR siêu cao tần để nghiên cứu protein màng và vật liệu chức năng mới.

Tương lai và vai trò trong khoa học liên ngành

NMR đang ngày càng trở thành công cụ trung tâm trong các lĩnh vực liên ngành như sinh học cấu trúc, vật liệu nano, hóa dược và thậm chí là nông nghiệp chính xác. Với khả năng phân tích không phá hủy, khả năng định lượng cao và cung cấp thông tin động học, NMR hỗ trợ nghiên cứu từ cấp độ nguyên tử đến hệ thống sinh học hoàn chỉnh.

Trong tương lai, NMR hứa hẹn góp phần vào việc phát triển thuốc trúng đích, sàng lọc hoạt chất tự nhiên, xác định cơ chế enzyme và kiểm soát chất lượng trong sản xuất sinh học. Việc kết hợp với cảm biến sinh học và công nghệ microfluidic sẽ mở ra khả năng triển khai NMR trong chẩn đoán tại điểm chăm sóc (point-of-care diagnostics).

Tài liệu tham khảo

  1. Bruker. NMR Instruments and Solutions.
  2. Nature Publishing Group. Nature – NMR Spectroscopy.
  3. Oxford Instruments. NMR Benchtop Systems.
  4. National High Magnetic Field Laboratory. MagLab – NMR Resources.
  5. European Magnetic Resonance Forum. EUROMAR Conference and Resources.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cộng hưởng từ hạt nhân:

Đánh giá mức độ phân hủy của các vật liệu hữu cơ tự nhiên bằng cách sử dụng phổ cộng hưởng từ hạt nhân 13C trong trạng thái rắn Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 35 Số 5 - Trang 1061 - 1997
Phổ cộng hưởng từ hạt nhân 13C trong trạng thái rắn (NMR) đã trở thành một công cụ quan trọng để kiểm tra cấu trúc hóa học của các vật liệu hữu cơ tự nhiên và những thay đổi hóa học liên quan đến quá trình phân hủy. Trong bài báo này, dữ liệu NMR 13C ở trạng thái rắn liên quan đến những thay đổi trong thành phần hóa học của một loạt các vật liệu hữu cơ tự nhiên, bao gồm gỗ, than bùn, phân...... hiện toàn bộ
Sự thay đổi của carbon trong đất dưới tác động lâu dài của ngô trong hệ thống đơn canh và luân canh dựa trên đậu Dịch bởi AI
Canadian Journal of Soil Science - Tập 81 Số 1 - Trang 21-31 - 2001
Các hệ thống canh tác dựa trên đậu có thể giúp gia tăng năng suất cây trồng và nồng độ chất hữu cơ trong đất, từ đó nâng cao chất lượng đất, đồng thời có lợi ích bổ sung là lưu giữ carbon từ khí quyển. Để đánh giá tác động của 35 năm canh tác ngô đơn canh và canh tác dựa trên đậu đến nồng độ carbon trong đất và sự giữ lại của phụ phẩm, chúng tôi đã đo lường carbon hữu cơ và độ phong phú tự...... hiện toàn bộ
#carbon trong đất #độ phong phú tự nhiên của <jats:sup>13</jats:sup>C #cộng hưởng từ hạt nhân <jats:sup>13</jats:sup>C #canh tác ngô #đậu #carbon rễ
Hoá miễn dịch của polysaccharide vỏ và đặc tính độc lực của type VI Streptococcus agalactiae (liên cầu khuẩn nhóm B) Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 61 Số 4 - Trang 1272-1280 - 1993
Đã tiến hành nghiên cứu hoá miễn dịch của polysaccharide vỏ và đặc tính độc lực của liên cầu khuẩn nhóm B (GBS), type VI. Bằng phương pháp sắc ký anion áp suất cao và điện áp kế xung, cũng như phân tích cộng hưởng từ hạt nhân 13C, cả các polysaccharide ngoại bào và gắn vào tế bào đều có chứa glucose, galactose và axit N-acetylneuraminic theo tỷ lệ mol là 2:2:1. Khác với tất cả các serotype...... hiện toàn bộ
#polysaccharide vỏ #liên cầu khuẩn nhóm B #type VI #hoá miễn dịch #độc lực #Streptococcus agalactiae #axit sialic #sắc ký anion #cộng hưởng từ hạt nhân #kháng huyết thanh #thực bào #kính hiển vi điện tử #dịch suyễn
Một số nghiên cứu bước đầu về thành phần hóa học của Lá diếp cá (Houttuynia cordata) thu hái tại Quảng Nam - Đà Nẵng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 41-46 - 2019
Lá diếp cá sau khi xử lý được chiết với các dung môi n-hexane, chloroform, ethyl acetate và methanol. Bằng phương pháp thử hoạt tính bắt gốc tự do với 1,1-diphenyl-2-picrylhydrazyl (DPPH), trong số các dịch chiết từ lá diếp cá thu được, dịch chiết chloroform thể hiện hoạt tính chống oxi hóa cao nhất với IC50 là 18,38 μg/mL. Bằng phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ, một số thành phần hóa học trong...... hiện toàn bộ
#Lá diếp cá #dịch chiết chloroform #hoạt tính chống oxy hóa #cộng hưởng từ hạt nhân #aristolactam BII
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ VÀ SỰ THAY ĐỔI CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG BẰNG THANG ĐIỂM OSWESTRY Ở BỆNH NHÂN THOÁI HÓA CỘT SỐNG THẮT LƯNG TỪ 40 TUỔI NHẬP VIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2022- 2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 61 - Trang 273-278 - 2023
Đặt vấn đề: Thoái hóa cột sống thắt lưng là bệnh mạn tính nặng dần theo thời gian, gây nhiều biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cộng hưởng từ và đánh giá sự thay đổi chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân thoái h&oacu...... hiện toàn bộ
#Đau lưng #dịch tễ thoái hóa cột sống #đĩa đệm thoát vị #Oswestry
Nghiên cứu cấu trúc của hai thiosemicacbazon và phức chất Ni(II) của chúng bằng phương pháp phổ khối lượng và cộng hưởng từ hạt nhân
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 45 Số 3 - 2012
Octanal 4-phenyl thiosemicarbazone, citronellal thiosemicarbazone and their  Nickel(II)'s complexes have been investigated by MS and NMR method. The structure of the thiosemicarbazones and complexes  were established.
Giá trị tiên lượng của hình ảnh cộng hưởng từ tim mạch đối với loạn nhịp đe dọa tính mạng được phát hiện bằng máy khử rung tim cấy ghép ở bệnh nhân Nhật Bản mắc bệnh cơ tim phì đại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 49-57 - 2017
Máy khử rung tim cấy ghép (ICD) có hiệu quả trong việc ngăn ngừa đột tử ở bệnh nhân bệnh cơ tim phì đại (HCM). Chúng tôi đã xem xét hồ sơ ICD để phân tích mối quan hệ giữa loạn nhịp nguy hiểm đến tính mạng và sự nổi bật gadolinium muộn (LGE) trên cộng hưởng từ tim mạch (CMR) ở bệnh nhân HCM người Nhật. Trong số 102 bệnh nhân liên tiếp (tuổi trung bình 63 năm, 63 nam giới) được cấy ghép ICD sau khi...... hiện toàn bộ
#máy khử rung tim cấy ghép #bệnh cơ tim phì đại #loạn nhịp nguy hiểm #cộng hưởng từ tim mạch #gadolinium muộn
Sử dụng đồng vị để nghiên cứu cơ chế phản ứng Dịch bởi AI
Resonance - Tập 16 - Trang 1315-1323 - 2012
Phương pháp nhiễu loạn đồng vị của trạng thái cân bằng được mô tả. Kết hợp với phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), quy trình này có thể được sử dụng để phân biệt giữa bề mặt năng lượng tiềm năng hai đáy và một đáy. Một số nghiên cứu tiêu biểu về carbocation cổ điển và phi cổ điển được thảo luận.
#đồng vị #nhiễu loạn đồng vị #phổ cộng hưởng từ hạt nhân #cơ chế phản ứng #carbocation #năng lượng tiềm năng
Bản chất của quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân carbon-13 (13C NMR) của các este methyl đồng phân của các axit bão hòa và tác động của các tác nhân dịch hóa học Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 55 - Trang 574-576 - 1978
Một loạt các este methyl đồng nhất đã được nghiên cứu bằng quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân carbon-13 (CMR) và so sánh với kết quả thu được từ quang phổ cộng hưởng proton hạt nhân (PMR). Các tác nhân dịch hóa học (CSR) đã được sử dụng để cải thiện sự phân tách các tần số cộng hưởng. Phạm vi dịch hóa học rộng hơn của CMR đã cho phép xác định từng cacbon là một cộng hưởng độc nhất đối với methyl hex...... hiện toàn bộ
#cộng hưởng từ hạt nhân carbon #este methyl #tác nhân dịch hóa học #quang phổ #phân tách cộng hưởng
Tổng số: 72   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8